thu hoạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thu hoạch+ verb
- to harvest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu hoạch"
- Những từ có chứa "thu hoạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 574